Trưởng Nữ Từ Gia

Chương 16: Những Người Bị Lãng Quên

“Góa chồng mà còn muốn xin việc à? Ở nhà đợi chết đi cho rồi!”

Tiếng mắng hắt ra từ quầy hàng tạp hóa ở cuối chợ Tây. Một bà lão lom khom, tóc bạc rối bù, run rẩy lùi lại hai bước. Tay bà vẫn nắm chặt một mảnh vải thô tự khâu – cái túi đựng bát ăn cơm.

Từ Mộ Dung dừng bước. Nàng vừa mang trà đến bán thử ở chợ, đang định quay về thì nghe tiếng xôn xao. Bên cạnh nàng, tiểu nhị lẩm bẩm: “Lại là bà Tám, góa chồng lâu năm, nhà nghèo, con cái chẳng buồn ngó tới. Nghe nói muốn xin làm bốc vác mà bị đuổi. Có người nói bà ấy xúi quẩy, ai dính vào cũng gặp họa.”

Mộ Dung không đáp. Nàng nhìn bà lão một lúc lâu. Đám người đã tản đi, để lại cái bóng lưng co rúm bên hè phố. Trời tháng hai lạnh hanh, cơn gió nhẹ cũng đủ khiến bàn tay gầy guộc run rẩy.

Nàng chậm rãi bước tới.

“Bà ơi, bà có muốn thử việc không?”

Bà lão ngẩng phắt lên, mắt mờ đυ.c, ngờ vực nhìn nàng. “Cô là ai?”

“Từ Mộ Dung – con gái nhà họ Từ ở ngõ Đông. Ta mở xưởng trà nhỏ, cần người làm việc nhẹ nhàng. Không cần sức, chỉ cần khéo léo và kiên nhẫn. Bà có thể thử một ngày.”

Bà lão nheo mắt, bàn tay co lại. Một lúc sau, như thể không tin vào tai mình, bà lẩm bẩm: “Bà già này… còn có thể làm việc?”

Chiều hôm đó, bà Tám đến xưởng trà nhỏ của Mộ Dung, mang theo cái rổ tre và hai bàn tay chai sần. Những người làm trong xưởng – vốn chỉ là vài thiếu nữ quanh vùng nhìn nhau, thì thầm bàn tán. Nhưng Mộ Dung không để tâm. Nàng đích thân chỉ bà cách phân loại lá trà, ngắt bỏ phần gân già, rửa sạch cánh hoa.

Việc đầu tiên bà làm, là đánh đổ cả mẻ hoa nhài mới hái.

Không ai trách, nhưng có người cười khẽ. Bà Tám lặng người, suýt bật khóc. Nhưng Mộ Dung chỉ nhẹ nhàng nói: “Thử lại nhé. Hoa thì rụng, nhưng lòng người đừng gục.”

Từ hôm đó, xưởng trà bắt đầu đón thêm người – không phải những cô gái nhanh tay nhanh chân, mà là những bà già góa bụa, khom lưng, tay run, mắt mờ.

Có người phản đối: “Bọn họ làm chậm lắm, lại hay bệnh. Thuê mấy bà này khác nào làm phúc?”

Mộ Dung chỉ trả lời một câu: “Nếu phúc là cho người khác cơ hội sống, thì ta tình nguyện làm.”

Đầu tháng ba, có đến mười ba người già – chủ yếu là quả phụ và người tàn tật đến xưởng. Ban đầu mọi việc vô cùng chậm chạp: bà thì quên đun nước, bà thì phân loại nhầm lá trà, có người cứ ngồi mà khóc vì nhớ chồng con.

Từ Mộ Dung không trách. Nàng phân công lại công việc:

Bà gù lưng thì ngồi gỡ gân lá.

Người tay run thì đếm số hoa cho vào từng mẻ.

Người mắt kém thì chỉ cân nguyên liệu, không cần nhìn rõ.

Mỗi người một việc, ai cũng có phần. Họ vụng về, nhưng cẩn thận. Chậm, nhưng chăm chỉ.

Một buổi trưa, trời nắng nhẹ, các bà ngồi quây tròn bên hiên, vừa làm vừa kể chuyện: “Thằng út nhà tôi bị người ta lừa tiền, giờ biệt tăm…”

“Chồng tôi mất lúc đi làm sơn, mang về chỉ một đôi giày rách…”

“Có cô chủ từng thuê tôi làm, trả nửa công vì tôi đi chậm…”

Mộ Dung nghe hết. Nàng không chen vào, chỉ thỉnh thoảng pha một ấm trà, đưa tận tay từng người. Có bà cầm chén, nước mắt chảy dài.

“Cô Mộ Dung, sao cô tin bọn tôi vậy?”

Nàng khẽ cười: “Vì không ai chịu tin, nên ta muốn thử xem nếu có người tin, các vị có thể làm được đến đâu.”

Xưởng trà sau một tháng như thay da đổi thịt. Tuy vẫn nhỏ, vẫn thô sơ, nhưng sạch sẽ và ấm cúng. Bà Tám giờ làm nhanh hơn cả tiểu nhị trẻ, còn bà Ba – người từng tay yếu lại sáng kiến dùng kẹp tre để bó cánh hoa đều hơn.

Đám người trong chợ bắt đầu bàn tán:

“Con bé họ Từ ấy điên rồi.”

“Thuê toàn góa phụ, chẳng mấy mà xưởng sập.”

“Nghe nói bán được chút trà thôi mà tưởng mình giỏi…”

Mộ Dung chỉ cười. Nàng không giải thích. Chỉ lặng lẽ viết vào sổ ghi chép mỗi tối: hôm nay ai làm gì tốt, ai còn chậm, ai bị đau tay, ai cười nhiều hơn hôm qua.

Một lần, bà Tám bị sốt cao, nằm liệt giường. Mộ Dung bỏ cả buổi, mang cháo tới tận nhà, quạt mát cả đêm. Khi bà tỉnh dậy, nước mắt cứ chảy mãi, nắm tay nàng mà nói không ra lời.

Cuối tháng ba, có một người khách ghé thăm xưởng – thương nhân từ phủ Vĩnh Xuyên. Hắn cười nhạt khi thấy toàn người già.

“Trà này là do họ làm?” Hắn hỏi.

“Phải.” Mộ Dung đáp.

“Vậy chắc tôi chỉ nên dùng để tế tổ tiên?”

Mộ Dung đưa hắn chén trà mới ướp hoa nhài, vị thanh, hậu ngọt.

Hắn uống xong, im lặng. Một lát sau, hắn nói nhỏ: “…Giống mùi mẹ ta vẫn làm khi còn sống.”

Nàng không đáp. Hắn rút hầu bao, đặt đơn hàng đầu tiên.

Tối hôm ấy, trong xưởng trà vang lên tiếng cười hiếm có. Bà Ba đùa: “Chè của già làm, nhưng vị thì không tệ chút nào!”

Bà Tám gật gù, ngẩng đầu nhìn nàng: “Cô Mộ Dung… cô không chỉ làm trà. Cô đang cứu người.”

Mộ Dung lau tay vào áo, mỉm cười: “Không dám cứu ai. Chỉ là… thấy có những người không đáng bị lãng quên.”