Dưới Bóng Thời Gian

Chương 2: Dòng chữ run rẩy trong sổ tay

Hà Nội tối dần khi Hà Phương bước ra khỏi phố Hàng Bông, đôi chân nặng nề như bị ai đó buộc thêm đá. Bầu trời đã chuyển sang màu cam thẫm, những vệt mây mỏng manh bị ánh đèn đường hắt lên, tạo thành một bức tranh mờ ảo. Cô không đi thẳng về nhà, một căn hộ nhỏ thuê ở phố Lý Thường Kiệt, mà rẽ vào con ngõ quen thuộc dẫn đến quán cà phê Mộc, nơi cô thường ngồi hàng giờ để đọc sách hoặc sửa bản thảo. Cô cần một nơi yên tĩnh, cần không gian để sắp xếp lại những mảnh vỡ hỗn loạn trong đầu mình.

Quán Mộc nằm khuất sau một cây bàng già, cửa gỗ sơn xanh đã bong tróc, bên trong là những chiếc bàn gỗ nhỏ kê sát tường, ánh sáng từ đèn treo tường vàng nhạt tạo cảm giác ấm áp nhưng cũng đầy hoài cổ. Phương đẩy cửa bước vào, tiếng chuông gió leng keng vang lên, quen thuộc đến mức cô gần như không để ý. Chị chủ quán, một phụ nữ trung niên tóc buộc cao, luôn mặc áo dài trắng, mỉm cười chào cô từ quầy pha chế. “Lâu lắm không thấy em ghé, hôm nay trông em lạ lắm.” Chị nói, giọng nhẹ nhàng nhưng mang chút tò mò. Phương chỉ cười nhạt, gật đầu qua loa rồi chọn chiếc bàn khuất nhất trong góc, gần cửa sổ nhìn ra con ngõ tối.

Cô đặt túi vải xuống bàn, lấy cuốn sổ tay bìa da ra, tay vẫn còn run nhẹ khi mở đến trang vừa viết. Dòng chữ nguệch ngoạc hiện lên dưới ánh đèn: “1995. Hàng Bông. Một chàng trai. Một tình yêu bị cấm đoán.” Cô nhìn chằm chằm vào đó, như thể chỉ cần nhìn lâu hơn, cô sẽ hiểu được chuyện gì đã xảy ra. Nhưng càng nhìn, đầu cô càng ong ong, ký ức về cảnh tượng trong ngõ nhỏ năm 1995 lại ùa về rõ nét hơn bao giờ hết. Tiếng hét của người đàn ông, ánh mắt kiên định của chàng trai trẻ, và cả tiếng rắc khô khốc khi chiếc ghế gỗ giáng xuống, tất cả như một cuốn phim cũ được tua lại, không ngừng nghỉ.

Phương thở hắt ra, tựa lưng vào ghế, tay vô thức nắm chặt cây bút bi trong túi áo. Cô không phải người dễ hoảng loạn. Làm biên tập viên sách hơn ba năm, cô đã quen với việc xử lý những bản thảo rối rắm, những câu chuyện không đầu không cuối mà tác giả gửi đến với hy vọng cô sẽ “sửa” thành một kiệt tác. Nhưng lần này, cô không biết phải “sửa” thế nào cho chính mình. Đây không phải giấc mơ, cô chắc chắn điều đó. Giấc mơ không có mùi khói than xộc vào mũi, không có cảm giác lạnh buốt từ chiếc đồng hồ bạc chạy dọc sống lưng. Vậy nó là gì? Một ảo giác? Một ký ức không thuộc về cô? Hay một điều gì đó mà cô không dám nghĩ tới?

Cô mở sổ tay, lật sang trang mới, bắt đầu viết. Viết luôn là cách cô đối mặt với những thứ không thể hiểu. Ngòi bút lướt trên giấy, để lại những dòng chữ run rẩy nhưng rõ ràng:

“Chiều nay, khoảng 5 giờ 30, phố Hàng Bông. Mình bước vào cửa hàng đồ cổ, cầm chiếc đồng hồ bỏ túi bằng bạc. Kim dừng ở 7 giờ. Rồi mình thấy mình đứng trong một con ngõ, không còn là Hà Nội 2025 nữa. Đó là năm 1995, biển hiệu nói vậy. Một chàng trai trẻ, khoảng 20 tuổi, bị cha đánh vì yêu một người tên Duy. Anh ấy nói anh ấy yêu Duy, dù bị đánh, dù bị mắng là ‘súc sinh’. Mình không làm gì được, chỉ đứng nhìn. Rồi mình trở về, vẫn trong cửa hàng, như chưa từng rời đi. Ông cụ bán hàng nói gì đó, bảo đừng đυ.ng vào thứ không thuộc về mình. Mình sợ, nhưng cũng tò mò. Chuyện này là thật sao?”

Phương dừng bút, nhìn những dòng chữ vừa viết. Cô không chắc mình đang ghi lại sự thật hay chỉ là một câu chuyện hư cấu mà đầu óc cô tự tạo ra để lý giải nỗi hoang mang. Cô gạch chân từ “thật” bằng hai đường đậm, như thể làm vậy sẽ giúp cô tin hơn. Nhưng càng nghĩ, cô càng thấy bất an. Nếu đó là thật, thì tại sao cô lại thấy nó? Tại sao là cô, chứ không phải ai khác?

Chị chủ quán mang đến một cốc cà phê đen, đặt xuống bàn với nụ cười dịu dàng. “Em trông như vừa thấy ma ấy.” Chị nói, nửa đùa nửa thật. Phương giật mình, ngẩng lên, suýt làm đổ cốc cà phê. “Dạ… không có gì đâu chị.” Cô đáp, giọng lạc đi. Chị không hỏi thêm, chỉ gật đầu rồi quay lại quầy, để lại Phương với những suy nghĩ rối bời.

Cô nhấp một ngụm cà phê, vị đắng lan tỏa trong miệng, kéo cô về thực tại. Nhưng ngay cả hương cà phê, thứ mà cô luôn yêu thích, giờ cũng gợi lên một ký ức mơ hồ. Cô nhớ mẹ, nhớ những buổi sáng mẹ pha cà phê trong căn bếp nhỏ, mùi hương ấy từng là thứ duy nhất an ủi cô sau ngày mẹ mất. Nhưng giờ đây, ký ức ấy nhạt dần, như một bức ảnh cũ bị phai màu. Cô tự hỏi, liệu lần “trượt” kỳ lạ kia có liên quan gì đến nỗi sợ mất ký ức mà cô luôn mang trong lòng?

Phương lật lại trang trước trong sổ tay, nơi cô từng ghi một câu nói yêu thích từ một cuốn sách: “Ký ức là thứ duy nhất chứng minh chúng ta đã từng sống.” Cô đọc lại, ngón tay lướt qua từng chữ, lòng chợt thắt lại. Nếu ký ức là bằng chứng của sự tồn tại, thì chuyện gì sẽ xảy ra nếu cô mất nó? Nếu những gì cô thấy trong năm 1995 không phải ảo giác, mà là một mảnh ký ức của ai đó, thì cô đang nắm giữ điều gì trong tay?

Cô đóng sổ tay lại, đặt tay lên ngực, cảm nhận nhịp tim vẫn đập nhanh. Cô cần quay lại cửa hàng đồ cổ. Chiếc đồng hồ ấy, thứ đã đưa cô đến năm 1995, là chìa khóa duy nhất để giải đáp. Nhưng ý nghĩ đó vừa khiến cô háo hức, vừa khiến cô sợ hãi. Nếu cô cầm nó lần nữa, liệu cô có lại “trượt” đi đâu đó? Liệu cô có trở về được không? Và nếu trở về, cô sẽ còn là chính mình chứ?

Đêm ấy, Phương về đến căn hộ nhỏ của mình. Căn phòng chỉ vỏn vẹn 20 mét vuông, với một chiếc giường đơn kê sát cửa sổ, một bàn làm việc ngập tràn sách, và một giá gỗ nhỏ bày những món đồ lưu niệm cô nhặt nhạnh từ các chuyến đi. Cô bật đèn, ánh sáng trắng nhạt chiếu lên bức ảnh duy nhất treo trên tường, ảnh cô và mẹ chụp trước Hồ Gươm khi cô còn nhỏ. Mẹ cười rạng rỡ, tay xoa đầu cô, còn cô, một đứa trẻ tám tuổi, nhăn mặt vì bị nắng chiếu vào mắt. Bức ảnh là thứ duy nhất cô giữ lại sau tai nạn, nhưng mỗi lần nhìn vào, cô lại thấy mẹ xa dần, như thể ký ức về bà đang tan biến từng chút một.

Cô ngồi xuống giường, mở sổ Amerytay lần nữa, đọc lại những gì vừa viết. Chàng trai trẻ trong ngõ nhỏ năm 1995 hiện lên trong đầu cô, rõ ràng như một người cô từng gặp. Anh tên gì nhỉ? Cô không nghe rõ, chỉ biết anh yêu một người tên Duy, và tình yêu ấy đã khiến anh chịu đựng những trận đòn từ cha mình. Cô tự hỏi, nếu là cô, liệu cô có dám yêu ai đó đến mức ấy không? Cô chưa từng yêu, không phải vì cô không muốn, mà vì cô sợ, sợ rằng một ngày nào đó, người cô yêu sẽ rời đi, như mẹ đã làm.

Phương đứng dậy, bước đến cửa sổ, nhìn xuống con phố Lý Thường Kiệt tĩnh lặng. Đèn đường hắt lên những bóng cây xao động trong gió, tạo thành những hình thù kỳ lạ. Cô nghĩ về chiếc đồng hồ bạc, về lời cảnh báo của ông cụ bán hàng: “Đừng đυ.ng vào thứ không không thuộc về mình.” Nhưng nó đã thuộc về cô rồi, ít nhất là trong khoảnh khắc cô chạm vào nó. Cô không thể bỏ qua. Cô cần biết sự thật, dù sự thật ấy có đáng sợ đến đâu.

Cô cầm bút, viết thêm một dòng vào sổ tay: “Ngày mai, mình sẽ quay lại. Mình phải hiểu chuyện gì đang xảy ra.” Rồi cô đóng sổ lại, đặt nó lên bàn, tắt đèn, và nằm xuống giường. Nhưng giấc ngủ không đến. Trong bóng tối, cô nghe thấy tiếng gió thổi qua khe cửa, như mang theo tiếng thì thầm từ một thời đại khác, thời đại mà cô đã vô tình bước vào.