Khai Nguyên năm thứ ba mươi hai, Đại Uyên - Bắc Lương giao chiến, binh đao khói lửa ngót hai thập niên. sông Thanh Thủy nhuốm đỏ máu đào, đôi bờ chia cách, oán hận chất chồng, nguyên do binh biến thuở ban đầu nay chìm khuất trong bể dâu, chỉ còn tang thương chất ngất, thù hằn hằn sâu.
Canh năm chưa chuyển, trống trận rền vang, chấn động sơn hà. Từ đỉnh Hắc Phong quan sát, binh mã hai nước tựa hai dòng thác đen trắng, cuồn cuộn đổ về phía nhau. Kim loại giao tranh, tiếng la hét thảm thiết, tiếng hí ngựa vang trời, tất cả hòa thành một khúc ca bi tráng của tử thần.
Giữa cảnh hỗn chiến, A Lương - một binh sĩ trẻ tuổi của Đại Uyên, liều mình xông pha. Tóc tai rối bời, mặt mũi lấm lem bụi đường, đôi mắt đỏ ngầu vì mỏi mệt và phẫn uất. Chỉ mới hôm qua, hắn ta vẫn là nông phu chất phác, an hưởng cuộc sống bình dị bên gia đình. Thế mà chỉ sau một đêm, thôn làng bị quân Bắc Lương thiêu rụi, phụ mẫu bị tàn sát. Nỗi đau mất mát, khát vọng báo thù biến hắn ta thành mãnh thú, lao vào vòng vây quân địch, vung đao không ngừng nghỉ.
Bên cạnh A Lương, lão tướng Trần Phương, thân kinh bách chiến, cố gắng giữ vững trận hình. Tuổi cao sức yếu, nhưng ông không thể bỏ rơi những người lính trẻ, những đứa con của Đại Uyên. Giọng nói khản đặc vì la hét, tay run rẩy khi vung đại đao, nhưng ánh mắt vẫn sáng quắc, kiên định như ngọn lửa không bao giờ tắt.
Trận chiến kéo dài đến tận hoàng hôn. Xác người chất chồng như núi, máu chảy thành sông. Mùi máu tanh tưởi, mùi khét lẹt của xác người cháy xém, khiến người ta nghẹt thở. A Lương chém gϊếŧ vô số quân địch, nhưng bản thân cũng trọng thương, ngã quỵ, tay vẫn nắm chặt thanh đao nhuốm máu.
Trời dần tối, tiếng trống trận im bặt. Hai bên kiệt sức, rút lui về doanh trại. Trên chiến trường chỉ còn tiếng rên xiết yếu ớt của những binh sĩ bị thương đang hấp hối. Giữa đống xác chết, Tiểu Nguyệt, một cô gái trẻ, lầm lũi tìm kiếm trượng phu. Hắn ta là binh sĩ Bắc Lương, ra trận từ sáng sớm. Nàng ấy đợi hắn ta cả ngày, nhưng hắn ta vẫn chưa về.
Nàng ấy đi qua từng thi thể, lật từng khuôn mặt biến dạng. Nước mắt tuôn rơi, hòa lẫn với bụi đất và máu. Tiểu Nguyệt gọi tên phu quân trong tuyệt vọng, nhưng chỉ có tiếng gió rít lạnh lẽo đáp lại. Cuối cùng nàng ấy nhìn thấy một thi thể quen thuộc nằm úp mặt dưới gốc cây. Run rẩy lật người lại. Đó chính là phu quân của nàng. Khuôn mặt tái nhợt, đôi mắt vẫn mở trừng trừng như không thể tin mình đã chết.
Tiểu Nguyệt ôm lấy thi thể lạnh ngắt của phu quân, gào khóc thảm thiết. Tiếng khóc ai oán vang vọng khắp chiến trường hoang tàn, như lời nguyền rủa chiến tranh phi nghĩa.
Không chỉ Tiểu Nguyệt, hàng ngàn gia đình khác cũng chịu nỗi đau mất mát. Chiến tranh cướp đi sinh mạng vô số người, biến bao nhiêu gia đình hạnh phúc thành tang tóc. Trẻ mồ côi phụ mẫu bơ vơ đói khát, gái góa chồng sống trong đau khổ tuyệt vọng.
Sau trận Hắc Phong thảm khốc, Đại Uyên đại thắng. Quân Bắc Lương liên tiếp bại trận, rút lui cố thủ kinh thành. Bóng ma vong quốc phủ xuống triều đình Bắc Lương, Hoàng đế Triệu Dịch như ngồi trên đống lửa. Các đại thần chia làm hai phe chủ chiến, chủ hòa tranh cãi ngày đêm, nhưng không tìm ra giải pháp.
Giữa lúc nguy cấp, Thái úy Lý Đạo đề xuất cách “dĩ hòa vi quý”. Đó là cống nạp của cải, lương thực và đưa một hoàng tử sang Đại Uyên làm con tin. Đề xuất vấp phải sự phản đối kịch liệt từ phe chủ chiến, nhưng trước tình thế ngàn cân treo sợi tóc, Hoàng đế Triệu Dịch buộc phải chấp thuận.
Trong số bảy hoàng tử, Triệu Dịch chọn thất hoàng tử Triệu Tử Mặc. Triệu Tử Mặc mới mười tuổi, là con của Thục phi sủng phi thất sủng đã qua đời của ông ta. Cậu bé ít nói, trầm lặng, không được Hoàng đế yêu thương. Thực chất Triệu Dịch không có ý định cầu hòa. Ông ta định lợi dụng Triệu Tử Mặc, bí mật huấn luyện cậu bé thành mật thám, truyền tin tức về Bắc Lương, chờ thời cơ phản công.